Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
choir-master




choir-master
['kwaiə,mɑ:stə]
danh từ
người chỉ huy hợp xướng


/'kwaiə,mɑ:stə/

danh từ
người chỉ huy hợp xướng

Related search result for "choir-master"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.