Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
choke-bore




choke-bore
['t∫oukbɔ:]
danh từ
họng súng
đoạn kênh mương bị đất đá lấp đi


/'tʃoukbɔ:/

danh từ
họng súng
đoạn kênh mương bị đất đá lấp đi

Related search result for "choke-bore"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.