Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
choker




choker
['t∫oukə]
danh từ
vòng hay băng vải thắt khít quanh cổ của phụ nữ
a pearl choker
chuỗi hạt ngọc đeo cổ
(điện học) cuộn cảm kháng ((như) choke)


/'tʃoukə/

danh từ
người bóp cổ; cái làm nghẹt, cái làm tắc
(thông tục) cổ cồn, cổ đứng (áo thầy tu...)
(điện học) cuộn cảm kháng ((như) choke)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "choker"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.