Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
choleric




choleric
[,kɔlərik]
tính từ
hay cáu, nóng tính


/,kɔkərik/

tính từ
hay cáu, nóng tính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "choleric"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.