|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
choper
| [choper] | | ngoại động từ | | | (thông tục) chôm, ăn cắp | | | Choper une montre | | chôm một cái đồng hồ | | | bắt, tóm | | | Se faire choper | | bị tóm | | | vớ được | | | Choper une bonne place | | vớ được một chỗ làm tốt | | | mắc, bị | | | Choper un rhume | | bị sổ mũi |
|
|
|
|