choquer
 | [choquer] |  | ngoại động từ | | |  | đụng phải, va phải | | |  | Choquer une chaise | | | va phải cái ghế tựa | | |  | làm cho thấy chướng | | |  | Choquer les gens | | | làm cho người ta thấy chướng | | |  | Choquer les regards; choquer la vue | | | làm chướng mắt | | |  | Bruit qui choquent l'oreille | | | tiếng ồn chướng tai | | |  | làm bực mình, làm khó chịu |  | phản nghĩa Charmer, flatter, plaire, séduire. Border | | |  | choquer les verres | | |  | chạm cốc, nâng chén |
|
|