Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
choquer


[choquer]
ngoại động từ
đụng phải, va phải
Choquer une chaise
va phải cái ghế tựa
làm cho thấy chướng
Choquer les gens
làm cho người ta thấy chướng
Choquer les regards; choquer la vue
làm chướng mắt
Bruit qui choquent l'oreille
tiếng ồn chướng tai
làm bực mình, làm khó chịu
phản nghĩa Charmer, flatter, plaire, séduire. Border
choquer les verres
chạm cốc, nâng chén


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.