|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chorale
| [chorale] | | tính từ (số nhiều chorals, từ hiếm, nghĩa ít dùng choraux) | | | hợp xướng | | | Les chants chorals | | những bài hát hợp xướng | | danh từ giống cái | | | đội hợp xướng | | | Faire partie d'une chorale | | ở trong một đội hợp xướng | | | Diriger une chorale | | chỉ huy một đội hợp xướng |
|
|
|
|