Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chore





chore
[t∫ɔ:]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc vặt, việc mọn
(số nhiều) công việc vặt trong nhà


/tʃɔ:/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc vặt, việc mọn
(số nhiều) công việc vặt trong nhà

▼ Từ liên quan / Related words
  • Từ đồng nghĩa / Synonyms:
    job task
Related search result for "chore"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.