Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
choreic




choreic
[kɔ'ri:ik]
tính từ
(y học) (thuộc) chứng múa giật
mắc chứng múa giật


/kɔ'ri:ik/

tính từ
(y học) (thuộc) chứng múa giật
mắc chứng múa giật

Related search result for "choreic"
  • Words pronounced/spelled similarly to "choreic"
    choreic chorus
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.