Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chorion




chorion
['kouriən]
danh từ
(giải phẫu) màng đệm


/'kouriɔn/

danh từ
(giải phẫu) màng đệm

Related search result for "chorion"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.