Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chouchou


[chouchou]
danh từ
(thân mật) người được cưng, con cưng
Le chouchou du maître
học trò cưng của thầy


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.