chouette
 | [chouette] |  | danh từ giống cái | | |  | (động vật học) chim cú | | |  | Cri de la chouette | | | tiếng kêu của con cú (cú cú...) | | |  | une vieille chouette | | |  | (nghĩa bóng) một mụ già xấu xí và hay quạu |  | tính từ | | |  | (thông tục) tốt | | |  | Un maître chouette | | | người thầy tốt | | |  | kẻng, bảnh, sộp | | |  | Une chouette femme | | | một người đàn bà kẻng | | |  | Un costume chouette | | | một bộ quần áo bảnh |  | thán từ | | |  | như chic I |
|
|