Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chouse




chouse
[t∫aus]
danh từ
(thông tục) sự lừa đảo
ngón lừa, trò bịp
ngoại động từ
đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
to chouse someone [out] of something
lừa gạt ai lấy cái gì


/tʃaus/

danh từ
(thông tục) sự lừa đảo
ngón lừa, trò bịp

ngoại động từ
đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt
to chouse someone [out] of something lừa gạt ai lấy cái gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chouse"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.