Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chow-chow




chow-chow
['t∫au't∫au]
danh từ
mứt thập cẩm (vỏ cam, gừng...)


/'tʃau'tʃau/

danh từ
mứt hổ lốn (vỏ cam, gừng...)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.