Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chowder




chowder
['t∫audə]
danh từ
món sôđơ (cá hay trai hầm với hành, thịt muối...)


/'tʃaudə/

danh từ
món sôđơ (cá hay trai hầm với hành, thịt muối...)

Related search result for "chowder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.