Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
choyer


[choyer]
ngoại động từ
nuông chiều, cưng
Elle choie ses enfants
bà ta cưng chiều con cái
chăm chút
Choyer ses affaires
chăm chút công việc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.