Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chrism




chrism
['krizm]
danh từ
(tôn giáo) dầu thánh (để làm phép)


/'krizm/

danh từ
(tôn giáo) dầu thánh (để làm phép)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chrism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.