Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
christendom




christendom
['krisndəm]
danh từ
những người theo đạo Cơ-đốc, dân theo đạo Cơ-đốc
nước theo đạo Cơ-đốc


/'krisndəm/

danh từ
những người theo đạo Cơ-đốc, dân theo đạo Cơ-đốc
nước theo đạo Cơ-đốc

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.