Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chromatin




chromatin
['kroumətin]
danh từ
(sinh vật học) chất nhiễm sắc, crômatin


/'kroumətin/

danh từ
(sinh vật học) chất nhiễm sắc, crômatin

Related search result for "chromatin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.