Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chromatography




chromatography
[,kroumə'tɔgrəfi]
danh từ
phép ghi sắc
ion-exchange chromatography
phép ghi sắc trao đổi ion


/,kroumə'tɔgrəfi/

danh từ
phép ghi sắc
ion-exchange chromatography phép ghi sắc trao đổi ion

Related search result for "chromatography"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.