Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chrome





chrome
[kroum]
danh từ
(hoá học) crom
thuốc nhuộm màu vàng


/kroum/

danh từ
(hoá học) crom
thuốc màu vàng

Related search result for "chrome"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.