Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chrome


[chrome]
danh từ giống đực
(hoá học) crom
bộ phận bằng thép crom (ở xe ô-tô)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.