Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chronicity




chronicity
[krə'nisiti]
phó từ
(y học) tính mạn, tính kinh niên
tính ăn sâu, tính thâm căn cố đế
tính thường xuyên; sự lắp đi lắp lại


/krə'nisiti/

phó từ
(y học) tính mạn, tính kinh niên
tính ăn sâu, tính thâm căn cố đế
tính thường xuyên; sự lắp đi lắp lại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.