Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chronicle




chronicle
['krɔnikl]
danh từ
sử biên niên; ký sự niên đại
mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí)
small-beer chronicle
sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)
ngoại động từ
ghi vào sử biên niên
ghi chép (những sự kiện...)
to chronicle small beer
(xem) small beer


/'krɔnikl/

danh từ
sử biên niên; ký sự niên đại
mục tin hằng ngày, mục tin thời sự (báo chí) !small-beer chronicle
sự kiện lặt vặt; tin vặt (báo chí)

ngoại động từ
ghi vào sử biên niên
ghi chép (những sự kiện...) !to chronicle small beer
(xem) small_beer

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chronicle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.