Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chronologist




chronologist
[krə'nɔlədʒist]
danh từ
nhà niên đại học, người nghiên cứu niên đại


/krə'nɔlədʤist/

danh từ
nhà niên đại học, người nghiên cứu niên đại

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.