Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chucker-out




chucker-out
[,t∫ʌkər'aut]
danh từ
người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài)


/'ʃʌkər'aut/

danh từ
người giữ trật tự (ở quán rượu, rạp hát... để tống cổ những anh chàng phá quấy ra ngoài)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.