Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chuckle-headed




chuckle-headed
['t∫ʌkl'hedid]
tính từ
ngu ngốc, đần độn


/'tʃʌkl'hedid/

tính từ
ngu ngốc, đần độn

Related search result for "chuckle-headed"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.