Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chunky




chunky
['t∫ʌηki]
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập


/'tʃʌnki/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lùn và chắc mập

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chunky"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.