Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
churlishness




churlishness
['t∫ə:li∫nis]
danh từ
tính chất người hạ đẳng, tính chất tiện dân
tính thô tục, tính thô bỉ, tính mất dạy
tính cáu kỉnh
tính keo cú, tính bủn xỉn


/'tʃə:liʃnis/

danh từ
tính chất người hạ đẳng, tính chất tiện dân
tính thô tục, tính thô bỉ, tính mất dạy
tính cáu kỉnh
tính keo cú, tính bủn xỉn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.