Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chuỗi


série; chaîne; suite; enfilade; kyrielle; défilé; litanie; chapelet; fusée
Chuỗi hội tụ (toán học)
série convergente
Chuỗi hạch
chaîne ganglionnaire
Chuỗi vòng
suite d'anneaux
Chuỗi hạt trai
enfilade de perles
Chuỗi lời thô tục
kyrielle de mots grossiers
Chuỗi kí ức
défilé de souvenirs
Chuỗi yêu sách
litanie de réclamations
Chuỗi xúc-xích
chapelet de saucisses
Chuỗi cười
fusée de rire



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.