Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chyle




chyle
[kail]
danh từ
(sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp


/kail/

danh từ
(sinh vật học) dịch dưỡng, dưỡng trấp

Related search result for "chyle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.