Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
châtaigne


[châtaigne]
danh từ giống cái
hạt dẻ
(thông tục) cú đấm
Flanquer à qqn une châtaigne
đấm ai một cú
châtaigne de mer
(Ä‘á»™ng vật há»c) nhím biển
tính từ (không đổi)
(có) màu hạt dẻ
Une robe châtaigne
chiếc váy màu hạt dẻ



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.