|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
châtain
 | [châtain] |  | tÃnh từ giống đực không đổi | | |  | (có) mà u hạt dẻ | | |  | Cheveux châtains | | | tóc mà u hạt dẻ |  | danh từ giống đực | | |  | mà u hạt dẻ | | |  | ngưá»i có tóc mà u hạt dẻ |
|
|
|
|