 | [château] |
 | danh từ giống đực |
| |  | lâu đà i, cung điện |
| |  | Construction d'un château |
| | sự xây dựng một lâu đà i |
| |  | Les souterrains d'un château |
| | những đưá»ng hầm cá»§a má»™t toà lâu đà i |
| |  | bâtir des châteaux en Espagne |
| |  | đưa ra những dự án (dự định) viễn vông |
| |  | château de cartes |
| |  | váºt mong manh |
| |  | château d'eau |
| |  | tháp nước |
| |  | châteaux en Espagne |
| |  | ảo tưởng, cuồng vá»ng |
| |  | château fort |
| |  | lầu pháo đà i |
| |  | construire des châteaux de cartes |
| |  | là m những việc vô nghĩa, dã trà ng xe cát |
| |  | le Château |
| |  | triá»u, triá»u đình |
| |  | cung điện Ê-li-sê (nơi ở và là m việc của Tổng thống Pháp) |
| |  | vie de château |
| |  | cuộc sống đế vương |
| |  | ville prise, château rendu |
| |  | được gốc thì được cả lãi |
 | danh từ giống đực |
| |  | viết tắt của châteaubriant |