|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
châtrer
| [châtrer] | | ngoại động từ | | | thiến, hoạn | | | Châtrer un coq | | thiến gà | | | Faire châtrer une chatte | | hoạn một con mèo cái | | | cắt xén | | | Châtrer un ouvrage | | cắt xén một tác phẩm | | | thu và nh lại | | | Châtrer une roue | | thu và nh bánh xe | | | (nông nghiệp) tỉa bớt cà nh lan; bỠbớt hoa đực (ở loại cây trồng bò lan trên mặt đất) | | | Châtrer un melon | | tỉa bớt cà nh lan cây dưa tây |
|
|
|
|