Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
châu


(từ cũ, nghĩa cũ) district
Bà Trưng quê ở châu Phong
TrÆ°ng Trac naquit au district de Phong
district des régions montagneuses
Châu Sơn Dương
district de Sonduong
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) perle
Rèm châu
rideau de perle
larme; goutte de larme
belles paroles
Nhả ngá»c phun châu
émettre de belles paroles, écrire de belles phrases
se rapprocher
HỠchâu đầu lại tán chuyện
leurs têtes se rapprochent et ils jasent
variante phonétique de chu (dans les mots comme chu (châu) đáo; chu (châu) sa...)
une des cinq parties du monde; continent
châu Âu
le continent européen; l'europe
năm châu bốn biển
le monde entier
châu vỠhợp phố
les biens perdus sont rentrés à leur lieu d' origine
gạo châu củi quế
vie trop chère
gieo ngá»c trầm châu (từ cÅ©)
un beau corps qui se jette à l'eau et qui s'y immerge



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.