 | [chèque] |
 | danh từ giống đực |
| |  | (kinh tế) (tà i chÃnh) séc; chi phiếu |
| |  | Un chèque de cent francs |
| | tấm séc trị giá một trăm quan |
| |  | Payer par chèque |
| | trả (tiá»n) bằng séc |
| |  | donner un chèque en blanc à qqn |
| |  | cho ai toà n quyá»n tá»± quyết |
 | đồng âm Cheik |