Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chém


couper; sabrer
Chém đầu
décapiter; couper la tête
Chém giặc ngoại xâm
sabrer les envahisseurs
étriller; estamper; rançonner
Chém khách hàng
étriller les clients
Bị ngÆ°á»i bán chém
se faire rançonner par le vendeur
Chém to kho mặn
apprêter les mets sans artifice; (nghĩa rộng) se conduire d' une manière rustaude
Chém tre không dè đầu mặn
agir sans ménagement; agir sans scrupule
Như chém chả
avec violence; avec véhémence



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.