Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
chérubin


[chérubin]
danh từ giống đực
thiên thần
(thân mật) đứa trẻ xinh đẹp
Avoir une face de chérubin
có mặt tròn trĩnh xinh đẹp
être beau comme un chérubin
đẹp như tiên


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.