 | plomb |
| |  | MỠchì |
| | gisement de plomb |
| |  | bộ chì lưới |
| |  | plombée |
| |  | buộc chì và o, cạp chì, cặp dấu chì |
| |  | plomber |
| |  | mặt bủng da chì |
| |  | xem bá»§ng |
| |  | mất cả chì lẫn chà i |
| |  | perdre capital et intérêts; perdre le tout |
| |  | nhẹ như bấc, nặng như chì (thông tục) |
| |  | tantôt doucement, tantôt durement |
| |  | tiếng bấc tiếng chì |
| |  | le qu'en dira-t-on tantôt délicat, tantôt acerbe |