Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chì


plomb
MỠchì
gisement de plomb
bộ chì lưới
plombée
buộc chì vào, cạp chì, cặp dấu chì
plomber
mặt bủng da chì
xem bá»§ng
mất cả chì lẫn chài
perdre capital et intérêts; perdre le tout
nhẹ như bấc, nặng như chì (thông tục)
tantôt doucement, tantôt durement
tiếng bấc tiếng chì
le qu'en dira-t-on tantôt délicat, tantôt acerbe


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.