Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chòi


pavillon; mirador; belvédère
Chòi săn
pavillon de chasse
Chòi canh
mirador de garde
Nhìn từ chòi cao
regarder du haut du belvédère
(ít dùng) gauler
Chòi ổi
gauler des goyaves
(tiếng địa phương) émerger; s'élever
Chòi lên mặt nước
émerger à la surface de l'eau
Muốn chòi lên địa vị cao
vouloir s'élever à un rang supérieur
đũa mốc chòi mâm son
d'une condition basse, vouloir s'élever à un rang supérieur



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.