|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chúng
| ils; elles; eux | | | Chúng đã đến chưa? | | sont-ils arrivés | | | Mặc chúng | | tant pis pour eux; tant pis pour elles | | | les | | | Tôi biết chúng | | je les connais | | | chúng khẩu đồng từ | | | tout le monde a le même avis |
|
|
|
|