|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chĩnh
noun Terracotta jar chĩnh đựng mắm a pickled fish jar chuột sa chĩnh gạo to land in a mint of money, to get a windfall mưa như cầm chĩnh đổ to rain cats and dogs
| [chĩnh] | | danh từ | | | Terracotta jar, jar (to store, rice, salt, etc...) | | | chĩnh đựng mắm | | a pickled fish jar | | | chuột sa chĩnh gạo | | | to land in a mint of money, to get a windfall (like a mouse falling into a jar of rice) | | | mưa như cầm chĩnh đổ | | | to rain cats and dogs |
|
|
|
|