Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chĩnh



noun
Terracotta jar
chĩnh đựng mắm a pickled fish jar
chuột sa chĩnh gạo to land in a mint of money, to get a windfall
mưa như cầm chĩnh đổ to rain cats and dogs

[chĩnh]
danh từ
Terracotta jar, jar (to store, rice, salt, etc...)
chĩnh đựng mắm
a pickled fish jar
chuột sa chĩnh gạo
to land in a mint of money, to get a windfall (like a mouse falling into a jar of rice)
mưa như cầm chĩnh đổ
to rain cats and dogs



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.