Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chương



noun
Chapter
quyển sách mười chương a ten-chapter book

[chương]
chapter
Quyển sách mười chương
A ten-chapter book
Một chương đen tối trong lịch sử đất nước
A dark chapter in the country's history


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.