|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chạ
| (từ cũ, nghĩa cũ) union de culte (de deux ou plusieur villages) | | | Đám rước chạ | | procession de l'union de culte | | | (ít dùng) nombreux et disparate | | | phượng chạ loan chung (văn chương; từ cũ) | | | vivre maritalement |
|
|
|
|