Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chạ


(từ cũ, nghĩa cũ) union de culte (de deux ou plusieur villages)
Đám rước chạ
procession de l'union de culte
(ít dùng) nombreux et disparate
phượng chạ loan chung (văn chương; từ cũ)
vivre maritalement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.