Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chạc


enfourchure; fourche
Ở chạc cây mít
à l'enfourchure du jaquier; à la fourche du jaquier
fourchette
Chạc âm hộ (giải phẫu)
fourchette vulvaire
Chạc đòn cân
fourchette de balance
corde
Buộc bằng chạc
attacher avec une corde
(thông tục) écornifler
Chạc bữa ăn
écornifler un repas



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.