Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chấp


(thực vật học) orange-citron
accepter
Chấp đơn
accepter la demande; accepter la requête
tenir rigueur à
Nó còn bé, không nên chấp nó
il est ecore enfant, il ne faut pas lui en tenir compte
consentir à un handicap (pour compenser l'inégalité des chances); donner des points à l'adversaire
Đánh cờ ông ấy chấp tôi
au jeu d' échecs, il m'a donné des points
(ít dùng) như bất chấp
Bất chấp mọi khó khăn
braver toute les difficultés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.