 | matière; substance; corps |
| |  | Chất hữu cơ |
| | matière organique |
| |  | Chất rắn |
| | corps solide |
| |  | nature; qualité; étoffe |
| |  | Chất người của chúa Giê-su |
| | nature humaine en Jésus-Christ |
| |  | Chất của sản phẩm |
| | qualité d' un produit |
| |  | Chất của một vị anh hùng |
| | étoffe d' un héros |
| |  | entasser |
| |  | Chất gạch |
| | entasser des briques |
| |  | Chất hành khách lên xe buýt |
| | entasser les voyageurs sur l'autobus |
| |  | charger |
| |  | Chất hàng lên thuyền |
| | charger des marchandises sur une jonque |