Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chần


plonger dans l'eau bouillante; pocher
pointer
Chần tay áo trước khi khâu
pointer la mache avant de coudre
capitonner; matelasser
Chần lưng ghế
capitonner le dossier d' un fauteuil
Chần chăn
matelasser une couverture
(thông tục) rosser; cogner
Nó bị bố nó chần nên thân
il est rossé comme il faut par son père
mày có muốn tao chần cho không?
veux-tu que je te cogne?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.