Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẩm


[chẩm]
(anatomy) occipital, cervical
xương chẩm
occipital bone
pillow (cũng gối)



Occipital
xương chẩm occipital bone

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.